Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cab
[kæb]
|
danh từ
xe tắc xi
xe ngựa chở khách thuê
ca-bin, buồng lái (ở xe vận tải, xe lửa, cần trục)
nội động từ
đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
viết tắt
Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau )
Chuyên ngành Anh - Việt
cab
[kæb]
|
Hoá học
buồng, phòng; vách mạch
Kỹ thuật
xe tắc xi; buồng lái, cabin
Sinh học
buồng lái
Xây dựng, Kiến trúc
xe tắc xi; buồng lái, cabin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cab
|
cab
cab (n)
  • taxi, taxicab, yellow cab, hack, hackney cab, minicab
  • cabin, compartment, cockpit