Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
status
['steitəs]
|
danh từ
tình trạng (làm việc, ăn ở..)
địa vị, thân phận, thân thế
địa vị chính thức
thân phận ngoại giao
cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín
(pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)
tình trạng
Chuyên ngành Anh - Việt
status
['steitəs]
|
Kinh tế
tình hình; địa vị pháp lý
Kỹ thuật
quan hệ pháp lý
Tin học
trạng thái
Từ điển Anh - Anh
status
|

status

status (stāʹtəs, stătʹəs) noun

1. Position relative to that of others; standing: Her status is that of a guest.

2. High standing; prestige: a position of status in the community.

3. Law. The legal character or condition of a person or thing: the status of a minor.

4. A state of affairs; situation. See synonyms at state.

 

[Latin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
status
|
status
status (n)
  • rank, position, standing, grade, station
  • prestige, eminence, prominence, importance, significance, repute (formal), reputation
  • category, condition, class, type, stage, level
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]