Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
signal
['signəl]
|
danh từ
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh
ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn
ra hiệu tiến lên
tín hiệu báo lâm nguy
(quân sự) binh chủng thông tin
tính từ
nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu
đạo đức gương mẫu
sự trừng phạt nghiêm minh
dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu
động từ
ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tín hiệu
ra hiệu cho ai dừng lại
Chuyên ngành Anh - Việt
signal
['signəl]
|
Hoá học
tín hiệu
Kinh tế
tín hiệu
Kỹ thuật
tín hiệu, báo hiệu
Sinh học
tín hiệu
Tin học
tín hiệu Một bộ phận của truyền thông đại diện một cách chặt chẽ cho thông tin, khác với tạp nhiễu ngẫu nhiên và vô nghĩa xảy ra trong kênh truyền.
Toán học
tín hiệu
Vật lý
tính hiệu
Xây dựng, Kiến trúc
tín hiệu; báo hiệu
Từ điển Anh - Anh
signal
|

signal

signal (sĭgʹnəl) noun

Abbr. sig.

1. a. An indicator, such as a gesture or colored light, that serves as a means of communication. See synonyms at gesture. b. A message communicated by such means.

2. Something that incites action: The peace treaty was the signal for mass celebrations.

3. Electronics. An impulse or a fluctuating electric quantity, such as voltage, current, or electric field strength, whose variations represent coded information.

4. The sound, image, or message transmitted or received in telegraphy, telephony, radio, television, or radar.

adjective

Notably out of the ordinary: a signal feat. See synonyms at noticeable.

verb

signaled or signalled, signaling or signalling, signals or signals

 

verb, transitive

1. To make a signal to: I signaled the driver to proceed.

2. To relate or make known by signals: They have signaled their willingness to negotiate.

verb, intransitive

To make a signal or signals.

[Middle English, from Old French, from Medieval Latin signāle, from neuter of Late Latin signālis, of a sign, from Latin signum, sign. See sign.]

sigʹnaler or sigʹnaller noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
signal
|
signal
signal (n)
sign, indication, gesture, indicator, motion, warning sign, hint, pointer
signal (v)
  • communicate, indicate, suggest, intimate, hint, imply
  • gesture, gesticulate, motion, sign, beckon, wave, nod
  • indicate, mark, herald, portend, announce, usher in
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]