Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shiny
['∫aini]
|
tính từ
sáng chói, bóng
giày bóng
Chuyên ngành Anh - Việt
shiny
['∫aini]
|
Hoá học
sáng, bóng
Kỹ thuật
sáng, bóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shiny
|
shiny
shiny (adj)
glossy, gleaming, sparkly, glittery, convey, polished, shimmering, glistening, burnished, reflective
antonym: dull

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]