Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
privilege
['privəlidʒ]
|
danh từ
đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi
đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..)
quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt)
quyền đặc miễn tài phán
ngoại động từ
cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
Chuyên ngành Anh - Việt
privilege
['privəlidʒ]
|
Kinh tế
đặc quyền
Kỹ thuật
đặc quyền
Từ điển Anh - Anh
privilege
|

privilege

privilege (prĭvʹə-lĭj, prĭvʹlĭj) noun

1. a. A special advantage, immunity, permission, right, or benefit granted to or enjoyed by an individual, a class, or a caste. See synonyms at right. b. Such an advantage, an immunity, or a right held as a prerogative of status or rank, and exercised to the exclusion or detriment of others.

2. The principle of granting and maintaining a special right or immunity: a society based on privilege.

3. Law. The right to privileged communication in a confidential relationship, as between client and attorney, patient and physician, or communicant and priest.

4. An option to buy or sell a stock, including put, call, spread, and straddle.

verb, transitive

privileged, privileging, privileges

1. To grant a privilege to.

2. To free or exempt.

 

[Middle English, from Old French, from Latin prīvilēgium, a law affecting one person : prīvus, single, alone + lēx, lēg-, law.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
privilege
|
privilege
privilege (n)
  • freedom, license, opportunity, dispensation, advantage, concession, right, benefit
  • honor, source of pride, treat, pleasure, joy
  • privilege (v)
    favor, show partiality towards, benefit

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]