Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pink
[piηk]
|
tính từ
màu hồng
những bức tường màu hoa hồng
ửng hồng vì bối rối
(chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả
danh từ
(thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng
màu hồng (quần áo)
( the pink ) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; điểm hoàn thiện, xuất sắc
tình trạng sung sức nhất
cực kỳ khoẻ mạnh; tình trạng hoàn hảo
áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo
thuốc màu vàng nhạt
(sử học) ghe buồm
(động vật học) cà hồi lưng gù
(tiếng địa phương) cá đục dài
ngoại động từ
xiên, ghim, đâm nhẹ (bằng gươm...)
cắt mép răng cưa; khắc hình chữ chi, kiểu vỏ sò lên mép
trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng (như) to pink out
trang trí, trang hoàng
có tiếng nổ nhỏ, tiếng nổ pành pạch (khi máy nổ chưa hoàn chỉnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
pink
[piηk]
|
Kỹ thuật
cây hoa cẩm chướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pink
|
pink
pink (adj)
  • flushed, red, rosy, glowing, blushing, ruddy, healthy-looking
  • undercooked, rare, underdone, raw
  • pink (types of)
    cerise, coral, fuchsia, raspberry, rose, salmon pink, shell pink, shocking pink

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]