Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passion
['pæ∫n]
|
danh từ
cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
sự giận dữ
nổi giận, nổi tam bành
sự đam mê (tình dục, tình yêu)
tình dục
tình yêu
sự say mê; niềm say mê
say mê cái gì
(tôn giáo) ( the Passion ) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca, đoạn kinh thánh thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
nội động từ
(thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passion
|
passion
passion (n)
  • fervor, ardor, obsession, infatuation, excitement, enthusiasm, zeal, craze, delight, fervidness, emotion, fervency
  • desire, hunger, thirst, appetite, craving, lust, urge, ache
  • rage, fury, outburst, fever, anger, furor, fit, paroxysm, storm, dudgeon, wrath, ire (literary), temper, choler (archaic or literary)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]