Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pale
[peil]
|
ngoại động từ
làm rào bao quanh, quây rào
làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám
làm lu mờ
nội động từ
trở nên tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
lu mờ đi (trở nên kém quan trọng đi so với cái khác)
công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy
tính từ
tái, nhợt nhạt, xanh xám
sợ xanh mặt
trông nhợt nhạt
tái đi
nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)
danh từ
cọc rào, hàng rào
quá giới hạn cho phép
Chuyên ngành Anh - Việt
pale
[peil]
|
Kỹ thuật
trụ, cọc
Sinh học
cọc
Xây dựng, Kiến trúc
trụ, cọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pale
|
pale
pale (adj)
  • light, pastel, soft, whitish, insipid, watery, wishy-washy (informal)
    antonym: dark
  • pallid, colorless, ashen, white, sallow, pasty, wan, anemic, fair
  • faint, dim, feeble, weak, watery
    antonym: strong
  • pale (n)
    stake, palisade, picket, pole, stick, rod, post
    pale (v)
  • diminish, reduce, recede, lessen, fade
    antonym: intensify
  • fade, lose color, become washed out, soften, lighten
    antonym: deepen
  • go white, whiten, go pale, blanch, bleach
    antonym: color
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]