Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obscure
[əb'skjuə]
|
tính từ
tối; mờ; mờ mịt; tối tăm
tối đi
không rõ nghĩa, tối nghĩa, không rõ ràng, mơ hồ, khó hiểu
văn tối nghĩa
không có tiếng tăm, vô danh, ít người biết đến
tác giả không có tiếng tăm
làng ít người biết đến
xa lánh, ẩn náu
(ngôn ngữ) không có trọng âm
động từ
làm tối đi, làm mờ đi
làm cho không rõ ràng, làm khó hiểu, làm mơ hồ
làm mờ (tên tuổi)
che khuất, che đậy
Mặt trăng bị mây che khuất
làm cho nguyên âm thành không có trọng âm
Chuyên ngành Anh - Việt
obscure
[əb'skjuə]
|
Kỹ thuật
tối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obscure
|
obscure
obscure (adj)
  • incomprehensible, unclear, vague, ambiguous, doubtful, murky, unintelligible, opaque, abstruse
    antonym: clear
  • indistinct, faint, shadowy, murky, blurry, dim, foggy, muddy
    antonym: clear
  • unknown, minor, little-known, unseen, unheard of, humble
    antonym: famous
  • obscure (v)
  • confuse, disguise, conceal, complicate, obfuscate, muddy, muddle
    antonym: clarify
  • darken, mask, shroud, veil, hide, eclipse, cloak, block out
    antonym: disclose
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]