Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
monetary
['mʌnitəri]
|
tính từ
(thuộc) tiền tệ
đơn vị tiền tệ
hệ thống tiền tệ quốc tế
chính sách tiền tệ của chính phủ
Chuyên ngành Anh - Việt
monetary
['mʌnitəri]
|
Kinh tế
tiền tệ
Kỹ thuật
tiền tệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monetary
|
monetary
monetary (adj)
financial, fiscal, economic, pecuniary, regulatory, monetarist, budgetary

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]