Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
model
['mɔdl]
|
danh từ
kiểu, mẫu, mô hình
mô hình máy chạy được
(nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu
một người gương mẫu về đức tính cần cù
(thông tục) người giống hệt; vật giống hệt
người giống hệt ai
người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng)
người đàn bà mặc quần áo mẫu (cho khách (xem)); quần áo mặc làm mẫu
vật mẫu
tính từ
mẫu mực, gương mẫu
người vợ mẫu mực
động từ
làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn
làm mô hình đầu người bằng đất sét
( + after , on , upon ) làm theo, làm gương, bắt chước
làm theo ai, theo gương ai, bắt chước ai
làm nghề mặc quần áo làm mẫu; mặc làm mẫu
Chuyên ngành Anh - Việt
model
['mɔdl]
|
Hoá học
mẫu, mô hình
Kinh tế
mô hình
Kỹ thuật
kiểu, mô hình; mẫu; dưỡng
Tin học
mô hình, kiểu, mẫu Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hoá bán ra thị trường. Chú ý: Một mô hình chỉ tốt khi các nguyên thể mà nó mệnh danh là tốt. Nếu những điều mệnh danh này không đúng hoặc nếu những thông tin quan trọng không được đưa vào mô hình thì nó sẽ không phản ảnh đúng tính cách của các nguyên thể đó.
Toán học
mô hình; hình mẫu
Xây dựng, Kiến trúc
kiểu, mô hình; mẫu; dưỡng
Từ điển Anh - Anh
model
|

model

model (mŏdʹl) noun

1. A small object, usually built to scale, that represents in detail another, often larger object.

2. a. A preliminary work or construction that serves as a plan from which a final product is to be made: a clay model ready for casting. b. Such a work or construction used in testing or perfecting a final product: a test model of a solar-powered vehicle.

3. A schematic description of a system, theory, or phenomenon that accounts for its known or inferred properties and may be used for further study of its characteristics: a model of generative grammar; a model of an atom; an economic model.

4. A style or design of an item: My car is last year's model.

5. One serving as an example to be imitated or compared: a model of decorum. See synonyms at ideal.

6. One that serves as the subject for an artist, especially a person employed to pose for a painter, sculptor, or photographer.

7. A person employed to display merchandise, such as clothing or cosmetics.

8. Zoology. An animal whose appearance is copied by a mimic.

verb

modeled also modelled, modeling modelling, models models

 

verb, transitive

1. To make or construct a model of.

2. To plan, construct, or fashion according to a model.

3. To make conform to a chosen standard: He modeled his manners on his father's.

4. To make by shaping a plastic substance: model clay.

5. To display by wearing or posing.

6. In painting, drawing, and photography, to give a three-dimensional appearance to, as by shading or highlighting.

verb, intransitive

1. To make a model.

2. To serve as a model.

adjective

1. Being, serving as, or used as a model.

2. Worthy of imitation: a model child.

 

[French modèle, from Italian modello diminutive of modo, form, from Latin modus, measure, standard.]

modʹeler noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
model
|
model
model (adj)
perfect, classical, prototypical, typical, archetypal, classic, exemplary, ideal, consummate, standard, representative
antonym: atypical
model (n)
  • replica, mock-up, representation, copy, reproduction, facsimile, prototype, simulation, dummy
  • type, sort, style, kind, version, mode, genre, brand
  • example, paradigm, pattern, standard, archetypal, classic, exemplar (literary), prototype, template
  • model (v)
  • demonstrate, show, exhibit, display, show off
  • sculpt, mold, form, shape, fashion, develop, pattern, cast
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]