Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
midnight
['midnait]
|
danh từ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
xem oil
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
midnight
|
midnight
midnight (n)
twelve o'clock, twelve midnight, middle of the night, night, nighttime, the wee hours, the wee small hours

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]