Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
me
[mi:]
|
đại từ
tôi, tao, tớ
đừng làm tôi đau!
ai đó? - tôi đây
danh từ
như mi
Từ điển Việt - Anh
me
[me]
|
Xem mẹ
(bóng đá) xem manh 4
tamarind
Tamarind tree
Chuyên ngành Việt - Anh
me
[me]
|
Kỹ thuật
tamarind
Từ điển Việt - Việt
me
|
danh từ
loài cây gỗ to, quả dài, vị chua
mứt me
lối đánh bạc, thời trước
đánh me
mẹ
me cháu đi chợ
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]