Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnitude
['mægnitju:d]
|
danh từ
tầm lớn, độ lớn, lượng
tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất trọng đại
đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất
cường độ; độ âm lượng
(thiên văn học) độ sáng biểu kiến (của thiên thể)
tính chất nghiêm trọng, tính chất trọng yếu
Chuyên ngành Anh - Việt
magnitude
['mægnitju:d]
|
Hoá học
độ lớn, độ phóng đại
Kỹ thuật
độ lớn; độ dài, chiều đo; độ lớn (của sao)
Tin học
độ lớn
Toán học
độ lớn; cấp sáng; cỡ (lớn), quy mô
Xây dựng, Kiến trúc
độ phóng đại, độ lớp; lượng
Từ điển Anh - Anh
magnitude
|

magnitude

magnitude (magnə-td`) noun

The size of a number, regardless of its sign (+ or -). For example 16 and -16 have the same magnitude. See also absolute value.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnitude
|
magnitude
magnitude (n)
  • greatness, scale, size, extent, degree, amount, enormousness, level
  • importance, significance, enormity, weight, consequence (formal), moment (formal)
    antonym: triviality
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]