Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lonely
['lounli]
|
Cách viết khác : lonesome ['lounsəm]
tính từ
vắng vẻ, hiu quạnh
cô đơn, cô độc, bơ vơ
cảm thấy cô độc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai
làm mà không có ai giúp đỡ, đơn thân độc mã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lonely
|
lonely
lonely (adj)
  • forlorn, lost, lonesome, alone, friendless, without a friend in the world, abandoned, deserted
  • isolated, solitary, secluded, cut off, deserted, remote, desolate, lonesome, lone
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]