Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
plough
[plau]
|
Cách viết khác : plow [plau]
danh từ
cái cày; công cụ giống như cái cày (máy xúc tuyết..)
máy xúc tuyết
(thiên văn học) ( the Plough ) chòm sao Đại Hùng (như) Charles's Wain , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như the Big Dipper
đất đã cày
100 hecta đất đã cày
(điện học) cần (tàu điện...)
(từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi)
đất trồng
bắt tay vào việc
ngoại động từ
cày (một thửa ruộng, một luống cày)
cày một đám ruộng
xới (một đường)
đánh hỏng ai (thi cử)
cày lấp (đất..); tái đầu tư (lợi nhuận..)
rẽ (sóng) (tàu...)
chau, cau (mày)
chau mày
(từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi)
bị đánh trượt
đi khó nhọc, lặn lội
lặn lội qua bãi đất bùn
làm đơn thương độc mã
nội động từ
cày
( + on ) rẽ sóng đi
con tàu rẽ sóng đi
( + through ) (nghĩa bóng) lặn lội, cày
lặn lội qua bãi bùn
đọc kỹ một quyển sách
cày lấp (cỏ để bón đất)
(nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh)
cày vùi (rễ, cỏ dại)
cày bật (rễ, cỏ dại)
lấy gậy đập nước, phí công dã tràng xe cát
Chuyên ngành Anh - Việt
plough
[plau]
|
Hoá học
sự cày mòn; sự xẽ rãnh
Kỹ thuật
máy cầy, lưỡi cầy, máy san, máy gạt; đất đã cầy
Sinh học
cày
Xây dựng, Kiến trúc
máy cầy, lưỡi cầy, máy san, máy gạt; đất đã cầy