Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leather
['leðə]
|
danh từ
da thuộc
đồ da, vật làm bằng da thuộc
dây da
( số nhiều) quần cộc
( số nhiều) xà cạp bằng da
(từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
(từ lóng) da
bị tróc da
vải sơn, vải dầu
sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
ngoại động từ
bọc bằng da
(từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Chuyên ngành Anh - Việt
leather
['leðə]
|
Hoá học
da; đồ bằng da
Kỹ thuật
da
Sinh học
da thuộc
Xây dựng, Kiến trúc
da
Từ điển Anh - Anh
leather
|

leather

leather (thʹər) noun

1. The dressed or tanned hide of an animal, usually with the hair removed.

2. Any of various articles or parts made of dressed or tanned hide, such as a boot or strap.

3. The flap of a dog's ear.

verb, transitive

leathered, leathering, leathers

1. To cover wholly or in part with the dressed or tanned hide of an animal.

2. Informal. To beat with a strap made of hide.

adjective

1. Made of, relating to, or resembling dressed or tanned animal hide.

2. Slang. Of, relating to, or patronized by people who dress in leather clothing primarily to indicate a preference for sadomasochistic sex: leather types; a leather bar.

 

[Middle English lether, from Old English lether-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leather
|
leather
leather (types of)
buckskin, calf, calfskin, chamois, hide, kid, morocco, patent leather, pigskin, rawhide, suede

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]