Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
juice
[dʒu:s]
|
danh từ
nước ép (của quả, thịt, rau)
nước cam
dịch
dịch vị
(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
(từ lóng) xăng, dầu; điện
gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
Chuyên ngành Anh - Việt
juice
[dʒu:s]
|
Kỹ thuật
nước ép, dịch quả || ép nước quả; thêm dịch quả vào
Sinh học
nước ép, dịch quả || ép nước quả; thêm dịch quả vào
Từ điển Anh - Anh
juice
|

juice

juice (js) noun

1. a. A fluid naturally contained in plant or animal tissue: fruit juice; meat braised in its own juices. b. A bodily secretion: digestive juices. c. The liquid contained in something that is chiefly solid.

2. A substance or quality that imparts identity and vitality; essence.

3. Slang. Vigorous life; vitality.

4. Slang. Political power or influence; clout.

5. Slang. a. Electric current. b. Fuel for an engine.

6. Slang. Funds; money.

7. Slang. Alcoholic drink; liquor.

8. Slang. Racy or scandalous gossip.

verb, transitive

juiced, juicing, juices

To extract the juice from.

verb, intransitive

Slang. To drink alcoholic beverages excessively.

phrasal verb.

juice up Slang

To give energy, spirit, or interest to.

 

[Middle English jus, from Old French, from Latin iūs.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
juice
|
juice
juice (n)
sap, liquid, fluid, liquor, extract, nectar, essence

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]