Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
journey
['dʒə:ni]
|
danh từ
cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)
đi từng chặng đường ngắn
chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày
nội động từ
làm một cuộc hành trình
Chuyên ngành Anh - Việt
journey
['dʒə:ni]
|
Kỹ thuật
sự dời chỗ; khoảng chạy, hành trình
Sinh học
vòng quay bao bì, bì hoàn lại theo chu kỳ
Toán học
cuộc hành trình, sự di chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
sự dời chỗ; khoảng chạy, hành trình
Từ điển Anh - Anh
journey
|

journey

journey (jûrʹnē) noun

plural journeys

1. a. The act of traveling from one place to another; a trip. b. A distance to be traveled or the time required for a trip: a 2,000-mile journey to the Pacific; the three-day journey home.

2. A process or course likened to traveling; a passage: the journey of life.

verb

journeyed, journeying, journeys

 

verb, intransitive

To make a journey; travel.

verb, transitive

To travel over or through.

[Middle English journei, day, day's travel, journey, from Old French jornee, from Vulgar Latin *diurnāta, from Late Latin diurnum, day, from neuter of Latin diurnus, of a day, from diēs, day. See diary.]

jourʹneyer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
journey
|
journey
journey (n)
trip, voyage, expedition, ride, drive, flight, passage, excursion, crossing, tour, trek, outing
journey (v)
travel, voyage, tour, trek, fly, sail, go, sightsee, cruise, roam

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]