Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
imaginative
[i'mædʒinətiv]
|
tính từ
có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng
một nhà văn giàu tưởng tượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
imaginative
|
imaginative
imaginative (adj)
creative, inventive, original, ingenious, inspired, artistic, resourceful, visionary, inspirational
antonym: unimaginative

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]