Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hence
[hens]
|
phó từ
sau đây, kể từ đây
trong vòng một tuần lễ nữa; sau đây một tuần lễ
do đó, vì thế, vì lý do đó
(từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence )
(xem) go
cút ngay
tống cổ nó đi!
Chuyên ngành Anh - Việt
hence
[hens]
|
Kỹ thuật
do đó, từ đó
Toán học
do đó, từ đó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hence
|
hence
hence (adv)
  • therefore, for this reason, thus (formal), consequently (formal), that's why, and so, so
  • from now, from this time, henceforth (formal), hereafter (formal), later, in future, henceforward (formal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]