Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
headache
['hedeik]
|
danh từ
chứng nhức đầu
bị nhức đầu
nhức đầu lắm
viên thuốc nhức đầu
(thông tục) vấn đề hắc búa
Chuyên ngành Anh - Việt
headache
['hedeik]
|
Hoá học
nhức đầu (tiếng lóng báo động khi xảy ra sự cố trên tháp khoan)
Kỹ thuật
chứng nhức đầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
headache
|
headache
headache (n)
annoyance, pain, bother, bore, nuisance, problem, worry, difficulty
antonym: relief

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]