Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
grandmother
['grændmʌðə]
|
danh từ
trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
ngoại động từ
nuông chiều, nâng niu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
grandmother
|
grandmother
grandmother (n)
grandma (informal), nana (informal), gran (informal), granny (informal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]