Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fragment
['frægmənt]
|
danh từ
mảnh, mảnh vỡ
bị đập vụn thành mảnh
thức ăn thừa
khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
nội động từ
vỡ ra từng mảnh; vỡ tung
Chuyên ngành Anh - Việt
fragment
['frægmənt]
|
Hoá học
vụn, mảnh, vụn, mảnh gãy
Kỹ thuật
vụn, mảnh, vụn, mảnh gãy
Tin học
đoạn
Toán học
mảnh
Xây dựng, Kiến trúc
mảnh vỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fragment
|
fragment
fragment (n)
piece, portion, bit, splinter, sliver, section, part, chip, scrap
antonym: whole
fragment (v)
break, divide, break up, disintegrate, shatter, fall to pieces, crumble, split, fall apart, destroy
antonym: fuse

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]