Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fork
[fɔ:k]
|
danh từ
cái nĩa (để xiên thức ăn)
cái chĩa (dùng để gảy rơm...)
(kỹ thuật) phuộc xe đạp
chạc cây
chỗ ngã ba (đường, sông)
(vật lý) thanh mẫu, âm thoa ( (cũng) tuning fork )
tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
ngoại động từ
đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa (rơm, rạ...)
nội động từ
phân nhánh, chia ngả
ở chỗ con đường chia ngã; ở chỗ ngã ba đường
(từ lóng) trao; trả tiền, xuỳ ra
Chuyên ngành Anh - Việt
fork
[fɔ:k]
|
Hoá học
cái dĩa, cái chạc nhọn; chia nhánh; ngã ba sông; trụ chống trong đá mềm
Kỹ thuật
cái dĩa, cái chạc nhọn; chia nhánh; ngã ba sông; trụ chống trong đá mềm
Sinh học
cái nĩa
Tin học
dấu chĩa
Toán học
âm thoa
Xây dựng, Kiến trúc
cái chạc, cái dĩa; vỏ áo, răng
Từ điển Anh - Anh
fork
|

fork

fork (fôrk) noun

1. A utensil with two or more prongs, used for eating or serving food.

2. An implement with two or more prongs used for raising, carrying, piercing, or digging.

3. a. A bifurcation or separation into two or more branches or parts. b. The point at which such a bifurcation or separation occurs: a fork in a road. c. One of the branches of such a bifurcation or separation: the right fork. See synonyms at branch.

4. Games. An attack by one chess piece on two pieces at the same time.

verb

forked, forking, forks

 

verb, transitive

1. To raise, carry, pitch, or pierce with a fork.

2. To give the shape of a fork to (one's fingers, for example).

3. Games. To launch an attack on (two chess pieces).

4. Informal. To pay: forked over $50 for front-row seats; forked up the money owed.

verb, intransitive

1. To divide into two or more branches: The river forks here.

2. a. To use a fork, as in working. b. To turn at or travel along a fork.

 

[Middle English forke, digging fork, from Old English forca and from Old North French forque, both from Latin furca.]

forkʹer noun

forkʹful noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fork
|
fork
fork (n)
divide, split, divergence, junction, branch, cleft, division, bifurcation
fork (v)
branch off, turn off, leave, divide, split, diverge, separate
antonym: merge

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]