Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fold
[fould]
|
danh từ
bãi rào (nhốt súc vật)
(nghĩa bóng) các con chiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
trở về với gia đình
ngoại động từ
cho (súc vật) vào bãi rào, quây (súc vật) vào bãi rào
danh từ
nếp gấp
khe núi, hốc núi
khúc cuộn (của con rắn)
(địa lý,địa chất) nếp oằn
ngoại động từ
gấp, gập; vén, xắn
vén tay áo lên
khoanh (tay)
khoanh tay
chắp tay
bọc kỹ; bao phủ
bọc kỹ bằng giấy
đồi phủ kín trong sương
ôm, ẵm (vào lòng)
ôm một đứa trẻ trong cánh tay (vào lòng)
quấy, trộn
nội động từ
gập lại, gấp nếp lại
gập người lại (vì cười, vì đau)
hậu tố
(cùng với các chữ số tạo nên các tính từ và phó từ) được nhân lên với; có con số cụ thể của các phần
gấp mười lần
gấp hai lần; có hai phần
Chuyên ngành Anh - Việt
fold
[fould]
|
Hoá học
nếp uốn, khúc uốn
Kỹ thuật
xếp, gập, uốn cong
Sinh học
nếp
Tin học
nếp gập
Toán học
gấp, cuốn
Xây dựng, Kiến trúc
nếp uốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fold
|
fold
fold (n)
crinkle, crease, wrinkle, pleat, doubling, folding, bend
fold (v)
  • double over, bend, crease, fold up, fold over, crinkle, double, pleat, corrugate
    antonym: straighten
  • go out of business, close, shut down, go bankrupt, collapse, go under, go to the wall, go bust
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]