Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fan
[fæn]
|
danh từ
người hâm mộ, người say mê
những người mê chiếu bóng
những người hâm mộ bóng đá
cái quạt
quạt máy, quạt điện
cái quạt lúa
đuôi chim, cánh chim (xoè ra (như) cái quạt)
(hàng hải) chân vịt
bản hướng gió (ở cối xay gió)
ngoại động từ
quạt (thóc...)
thổi bùng, xúi giục
thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
trải rộng theo hình quạt
nội động từ
thổi hiu hiu (gió)
xoè ra như hình quạt
đấm gió
Chuyên ngành Anh - Việt
fan
[fæn]
|
Hoá học
quạt; nón phóng vật
Kỹ thuật
máy quạt, cái quạt; thổi gió, quạt
Sinh học
máy quạt lúa; quạt máy || quạt (lúa)
Toán học
quạt
Xây dựng, Kiến trúc
máy quạt, cái quạt; thổi gió, quạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fan
|
fan
fan (n)
admirer, enthusiast, aficionado, aficionada, follower, devotee, supporter, buff, addict, fanatic, groupie (informal)
fan (v)
  • waft, blow, cool, wave, circulate, percolate
  • stimulate, stir up, provoke, increase, fuel, encourage, generate, incite, foment (formal), agitate
    antonym: defuse
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]