Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
electric
[i'lektrik]
|
tính từ
tạo ra điện; do điện tạo ra; dùng để truyền điện; chạy bằng điện
máy phát điện
đèn pin
dòng điện
phích cắm điện
electric fan
làm náo động, làm sôi nổi
một bầu không khí sôi động
Chuyên ngành Anh - Việt
electric
[i'lektrik]
|
Hoá học
(thuộc) điện
Kỹ thuật
điện
Tin học
điện
Từ điển Anh - Anh
electric
|

electric

electric (ĭ-lĕkʹtrĭk) adjective

1. Also electrical (-trĭ-kəl) Abbr. elec. Of, relating to, or operated by electricity: electric current; an electrical appliance.

2. a. Emotionally exciting; thrilling: gave an electric reading of the play. b. Exceptionally tense; highly charged with emotion: an atmosphere electric with suspicion.

noun

An electrically powered machine or vehicle: The lawn mower is an electric.

[New Latin ēlectricus, deriving from amber, as by rubbing, from Latin ēlectrum, amber, from Greek ēlektron.]

elecʹtrically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
electric
|
electric
electric (adj)
  • electrically powered, electronic, electrical, battery operated, rechargeable, plug-in, power-driven
  • absorbing, charged, exciting, thrilling, emotional, stimulating, electrifying, captivating, stirring
    antonym: dull