Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
torch
['tɔ:t∫]
|
danh từ
đuốc; ngọn đuốc
(nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng
ngọn đuốc tự do
đèn pin (như) flash-light
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như blowlamp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
truyền lại kiến thức
ngoại động từ
đốt; phóng hoả
Chuyên ngành Anh - Việt
torch
['tɔ:t∫]
|
Hoá học
đuốc; đèn xì, mỏ hàn || đánh bắt dưới ánh đuốc (cá)
Kỹ thuật
mỏ hàn; đèn hàn, đèn xì
Sinh học
đuốc; đèn xì, mỏ hàn || đánh bắt dưới ánh đuốc (cá)
Toán học
đèn hàn, đèn xì; đèn pin
Vật lý
đèn hàn, đèn xì; đèn pin
Xây dựng, Kiến trúc
mỏ hàn; đèn hàn, đèn xì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
torch
|
torch
torch (v)
burn down, set on fire, put a match to, set fire to, incinerate, set light to