Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exhibition
[,eksi'bi∫n]
|
danh từ
sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm
Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa?
phòng triển lãm
sự bày tỏ, sự biểu lộ
sự bộc lộ các thói xấu
kỳ thi vấn đáp là dịp tốt cho anh ta biểu lộ kiến thức của mình
sự trình diễn
có một cuộc trình diễn làm đồ gốm tại hội chợ
tiền trợ cấp lấy trong quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng
ứng xử một cách dại dột và bậy bạ ở nơi công cộng; giở trò bậy bạ
Chuyên ngành Anh - Việt
exhibition
[,eksi'bi∫n]
|
Hoá học
trình bày, biểu hiện
Kinh tế
triển lãm
Kỹ thuật
triển lãm
Toán học
sự phô bày, sự cuất hiện, sự biểu lộ, sự thể hiện
Vật lý
sự phô bày, sự cuất hiện, sự biểu lộ, sự thể hiện
Từ điển Anh - Anh
exhibition
|

exhibition

exhibition (ĕksə-bĭshʹən) noun

1. The act or an instance of exhibiting.

2. Something exhibited; an exhibit.

3. A large-scale public showing, as of art objects or industrial or agricultural products.

4. Chiefly British. A grant given to a scholar by a school or university.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exhibition
|
exhibition
exhibition (n)
display, show, showing, demonstration, exposition, presentation, trade fair, retrospective, showcase, fair

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]