Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exhibition
[,eksi'bi∫n]
|
danh từ
sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm
Have
you
seen
the
Picasso
exhibition
?
Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa?
exhibition
hall
phòng triển lãm
sự bày tỏ, sự biểu lộ
an
exhibition
of
bad
manners
sự bộc lộ các thói xấu
the
quiz
was
a
good
opportunity
for
exhibition
of
his
knowledge
kỳ thi vấn đáp là dịp tốt cho anh ta biểu lộ kiến thức của mình
sự trình diễn
there's
an
exhibition
of
pottery-making
at
the
fair
có một cuộc trình diễn làm đồ gốm tại hội chợ
tiền trợ cấp lấy trong quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng
to
make
an
exhibition
of
oneself
ứng xử một cách dại dột và bậy bạ ở nơi công cộng; giở trò bậy bạ
Chuyên ngành Anh - Việt
exhibition
[,eksi'bi∫n]
|
Hoá học
trình bày, biểu hiện
Kinh tế
triển lãm
Kỹ thuật
triển lãm
Toán học
sự phô bày, sự cuất hiện, sự biểu lộ, sự thể hiện
Vật lý
sự phô bày, sự cuất hiện, sự biểu lộ, sự thể hiện
Từ điển Anh - Anh
exhibition
|
exhibition
exhibition
(
ĕ
ks
ə-bĭshʹən
)
noun
1.
The act or an instance of exhibiting.
2.
Something exhibited; an exhibit.
3.
A large-scale public showing, as of art objects or industrial or agricultural products.
4.
Chiefly British
. A grant given to a scholar by a school or university.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exhibition
|
exhibition
exhibition
(n)
display
, show, showing, demonstration, exposition, presentation, trade fair, retrospective, showcase, fair
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.