Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
description
[dis'krip∫n]
|
danh từ
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
không thể tả được
diện mạo, tướng mạo, hình dạng
sự vạch, sự vẽ (hình)
(thông tục) hạng, loại
sách đủ các loại
người thuộc hạng như thế ấy
nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
Chuyên ngành Anh - Việt
description
[dis'krip∫n]
|
Hoá học
mô tả, trần thuật, thuyết minh
Kinh tế
trích yếu, diễn giải
Kỹ thuật
sự mô tả, trần thuật, thuyết minh
Tin học
Phần mô tả
Toán học
sự mô tả
Vật lý
sự mô tả
Xây dựng, Kiến trúc
sự mô tả, sự vẽ
Từ điển Anh - Anh
description
|

description

description (dĭ-skrĭpʹshən) noun

1. The act, process, or technique of describing.

2. A statement or an account describing something: published a description of her travels; gave a vivid description of the game.

3. A pictorial representation: Monet's ethereal descriptions of haystacks and water lilies.

4. A kind or sort: cars of every size and description.

 

[Middle English descripcioun, from Anglo-Norman, from Latin dēscrīptiō, dēscrīptiōn-, from dēscrīptus past participle of dēscrībere, to write down. See describe.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
description
|
description
description (n)
  • account, report, explanation, portrayal, picture, narrative, depiction
  • type, sort, kind, class, variety, category
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]