Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
danger
['deindʒə]
|
danh từ
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo
bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
nguy hiểm đến tính mạng
đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
trợ cấp dành cho công việc nguy hiểm
nguy cơ, mối đe doạ
mối đe doạ cho hoà bình
nguy cơ chiến tranh đế quốc
(ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy
gần chết do bạo bệnh
Chuyên ngành Anh - Việt
danger
['deindʒə]
|
Kỹ thuật
sự nguy hiểm, tai nạn
Toán học
sự nguy hiểm
Vật lý
sự nguy hiểm
Từ điển Anh - Anh
danger
|

danger

danger (dānʹjər) noun

1. Exposure or vulnerability to harm or risk.

2. A source or an instance of risk or peril.

3. Obsolete. Power, especially power to harm.

 

[Middle English daunger, power, dominion, peril, from Old French dangier, from Vulgar Latin *dominiārium, authority, power, from Latin dominium, sovereignty, from dominus, lord, master.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
danger
|
danger
danger (n)
  • hazard, risk, peril, threat, menace, jeopardy, vulnerability, endangerment
    antonym: safety
  • chance, possibility, likelihood, risk
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]