Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
continental
[,kɔnti'nentl]
|
tính từ
(thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục
khí hậu lục địa
(thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần
không đáng một xu
bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
sự trôi giạt của các lục địa
danh từ
dân ở lục địa Âu châu
Chuyên ngành Anh - Việt
continental
[,kɔnti'nentl]
|
Hoá học
(thuộc) lục địa
Kỹ thuật
(thuộc) lục địa
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) lục địa
Từ điển Anh - Anh
continental
|

continental

continental (ntə-nĕnʹtl) adjective

1. Of, relating to, or characteristic of a continent.

2. Often Continental Of or relating to the mainland of Europe; European.

3. Continental Of or relating to the American colonies during and immediately after the Revolutionary War.

noun

1. Often Continental a. An inhabitant of a continent. b. An inhabitant of the mainland of Europe; a European.

2. A native of the continental United States living or working in Puerto Rico or the U.S. Virgin Islands.

3. Continental A soldier in the American army during the Revolutionary War.

4. A piece of paper money issued by the Continental Congress during the Revolutionary War.

continenʹtalism noun

continenʹtalist noun

continentalʹity (-nĕn-tălʹĭ-tē) noun

continenʹtally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
continental
|
continental
continental (adj)
mainland, inland, interior, central

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]