Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conductor
[kən'dʌktə]
|
danh từ
người chỉ huy; người chỉ đạo; người điều khiển
người chỉ huy dàn nhạc
người chỉ đạo đoàn thám hiểm
người bán vé (xe điện, xe buýt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chịu trách nhiệm về một đoàn tàu; trưởng tàu (cũng) guard
(vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)
kim loại là những chất dẫn tốt
(điện học) dây dẫn
đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa
Chuyên ngành Anh - Việt
conductor
[kən'dʌktə]
|
Hoá học
vật dẫn dây dẫn; chất dẫn (nhiệt, điện); ống định hướng; mạch định hướng
Kỹ thuật
vật dẫn, dây dẫn; chất dẫn (nhiệt, điện); ống định hướng; mạch định hướng
Sinh học
ống dẫn
Toán học
[vật, chất, dây] dẫn (điện); [vật, chất] dẫn (nhiệt)
Vật lý
(vật, chất, dây) dẫn (điện); (vật, chất) dẫn (nhiệt)
Xây dựng, Kiến trúc
ống dẫn, đường ống
Từ điển Anh - Anh
conductor
|

conductor

conductor (kən-dŭkʹtər) noun

Abbr. cond.

1. One who conducts, especially: a. One who is in charge of a railroad train, bus, or streetcar. b. Music. One who directs an orchestra or other such group.

2. Physics. A substance or medium that conducts heat, light, sound, or especially an electric charge.

3. A lightning rod, as on a house or barn.

conductoʹrial (ndŭk-tôrʹē-əl, -tōrʹ-) adjective

conducʹtorship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conductor
|
conductor
conductor (n)
electrode, rod, anode, cathode, probe

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]