Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coat
[kout]
|
danh từ
áo choàng ngoài, áo bành-tô (đàn ông)
áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
bộ lông (thú)
lớp, lượt (sơn, vôi...)
lớp sơn
(thực vật học) vỏ (củ hành, củ tỏi)
(giải phẫu) màng
(hàng hải) túi (buồm)
huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
áo giáp
quần áo nữ
đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
(văn học) vén váy
đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
cởi áo sẵn sàng đánh nhau
hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
trở mặt, phản đảng, đào ngũ
ngoại động từ
mặc áo choàng cho..
phủ, tẩm, bọc, tráng
Chuyên ngành Anh - Việt
coat
[kout]
|
Hoá học
lớp phủ, vỏ, áo
Kỹ thuật
lớp bọc, lớp vỏ, lớp áo; lớp sơn, lớp lát mặt, lớp phủ
Sinh học
vỏ
Toán học
phủ, bọc
Xây dựng, Kiến trúc
lớp bọc, lớp vỏ, lớp áo; lớp sơn, lớp lát mặt, lớp phủ
Từ điển Anh - Anh
coat
|

coat

coat (kōt) noun

1. a. A sleeved outer garment extending from the shoulders to the waist or below. b. A garment extending to just below the waist and usually forming the top part of a suit.

2. A natural outer covering, such as the fur of an animal; an integument.

3. A layer of material covering something else; a coating: a second coat of paint.

verb, transitive

coated, coating, coats

1. To provide or cover with a coat.

2. To cover with a layer, as of paint.

 

[Middle English cote, from Old French, of Germanic origin.]

coatʹed adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coat
|
coat
coat (n)
  • fur, wool, fleece, hide, skin, hair, pelt
  • covering, coating, layer, veneer, glaze, undercoat, crust, cake, overlay, varnish
  • coat (types of)
  • jackets: anorak, blazer, blouson, bomber jacket, dinner jacket, DJ, fleece, jacket, Nehru jacket, reefer, reefer jacket, smoking jacket, sports jacket, tailcoat, tails, tuxedo
  • overcoats: cagoule, cape, cloak, duffle coat, frock coat, greatcoat, mac (UK, informal), mackintosh, overcoat, parka, poncho, raincoat, topcoat
  • coat (v)
    cover, paint, smother, dip, smear, spread, conceal, hide, spread over, varnish

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]