Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bronze
[brɔnz]
|
danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
thời kỳ đồng thiếc
huy chương đồng
ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
nội động từ
sạm màu đồng thiếc
Chuyên ngành Anh - Việt
bronze
[brɔnz]
|
Kỹ thuật
đồng thanh
Xây dựng, Kiến trúc
đồng thanh; phủ lớp đồng thanh
Từ điển Anh - Anh
bronze
|

bronze

bronze (brŏnz) noun

1. Abbr. br. a. Any of various alloys of copper and tin in various proportions, sometimes with traces of other metals. b. Any of various alloys of copper, with or without tin, and antimony, phosphorus, or other components.

2. A work of art made of one of these alloys.

3. a. Color. A moderate yellowish to olive brown. b. A pigment of this color.

adjective

1. Made of or consisting of bronze.

2. Color. Of a moderate yellowish to olive brown.

verb, transitive

bronzed, bronzing, bronzes

To give the color or appearance of bronze to.

[French, from Italian bronzo.]

bronzʹer noun

bronzʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bronze
|
bronze
bronze (n)
sculpture, figure, statue, statuette, effigy, bust, head, model, figurine
bronze (v)
tan, brown, toast, burn, go brown

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]