Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awful
['ɔ:ful]
|
tính từ
đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
dễ sợ, khủng khiếp
cơn bão khủng khiếp
(từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
một sự ngạc nhiên hết sức
một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
Từ điển Anh - Anh
awful
|

awful

awful (ôʹfəl) adjective

1. Extremely bad or unpleasant; terrible: had an awful day at the office.

2. Commanding awe: "this sea, whose gently awful stirrings seem to speak of some hidden soul beneath" (Herman Melville).

3. Filled with awe, especially: a. Filled with or displaying great reverence. b. Obsolete. Afraid.

4. Formidable in nature or extent: an awful burden; an awful risk.

adverb

Informal.

Extremely; very: was awful sick.

[Middle English aweful, awe-inspiring, blend of awe, awe. See awe *ayfull, awful (from Old English egefull : ege, dread + -full, -ful).]

awʹfully adverb

awʹfulness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
awful
|
awful
awful (adj)
dreadful, terrible, appalling, unpleasant, poor, horrible, horrific, shocking

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]