Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attract
[ə'trækt]
|
ngoại động từ
(vật lý) hút
nam châm hút sắt
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
lôi cuốn sự chú ý
Chuyên ngành Anh - Việt
attract
[ə'trækt]
|
Kỹ thuật
hấp dẫn, hút
Toán học
hút
Vật lý
hút
Từ điển Anh - Anh
attract
|

attract

attract (ə-trăktʹ) verb

attracted, attracting, attracts

 

verb, transitive

1. To cause to draw near or adhere; direct to or toward itself or oneself: Magnetic poles are attracted to their opposites. The fire attracted significant coverage from the media.

2. To arouse or compel the interest, admiration, or attention of: We were attracted by the display of lights.

verb, intransitive

To possess or use the power of attraction.

[Middle English attracten, from Latin attrahere, attrāct- : ad-, ad- + trahere, pull.]

attractʹable adjective

attractʹer or attracʹtor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attract
|
attract
attract (v)
  • draw, bring together, exert a pull on, magnetize
    antonym: repel
  • entice, appeal, fascinate, charm, interest, draw, invite
    antonym: put off
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]