Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
magnet
['mægnit]
|
danh từ
nam châm
nam châm tạo trường
nam châm phân tử
nam châm vĩnh cửu
(nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
magnet
['mægnit]
|
Hoá học
nam châm
Kỹ thuật
nam châm
Toán học
nam châm
Xây dựng, Kiến trúc
nam châm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
magnet
|
magnet
magnet (n)
  • magnetic body, lodestone, horseshoe magnet, bar magnet, electromagnet, refrigerator magnet, fridge magnet
  • lure, draw, attraction, pull, enticement, crowd puller, inducement, center of attention