Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
assess
[ə'ses]
|
ngoại động từ
quyết định hoặc ấn định số lượng của cái gì; ước định
ấn định thuế/thu nhập của ai
ước định thiệt hại là 5000 frăng
quyết định hoặc ấn định giá trị của cái gì; đánh giá; định giá
họ nhờ một người định giá ngôi nhà của họ
ước lượng chất lượng cái gì; đánh giá
thật khó đánh giá được tác động của bài diễn văn của Tổng thống
tôi đánh giá cơ may của anh hết sức thấp
Chuyên ngành Anh - Việt
assess
[ə'ses]
|
Kinh tế
đánh giá
Kỹ thuật
đánh giá
Từ điển Anh - Anh
assess
|

assess

assess (ə-sĕsʹ) verb, transitive

assessed, assessing, assesses

1. To estimate the value of (property) for taxation.

2. To set or determine the amount of (a payment, such as a tax or fine).

3. To charge (a person or property) with a special payment, such as a tax or fine.

4. To determine the value, significance, or extent of; appraise. See synonyms at estimate.

 

[Middle English assessen, from Old French assesser, from Latin assidēre, assess-, to sit by as an assistant judge : ad-, ad- + sedēre, to sit.]

assessʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
assess
|
assess
assess (v)
  • measure, evaluate, judge, weigh, calculate, consider, gauge
  • tax, charge, review, levy, value, evaluate, fine, rate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]