Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
architect
['ɑ:kitekt]
|
danh từ
kiến trúc sư
(nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
tự mình xây dựng cơ đồ; tự mình tạo ra cái số phận của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
architect
['ɑ:kitekt]
|
Kỹ thuật
kiến trúc sư
Xây dựng, Kiến trúc
kiến trúc sư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
architect
|
architect
architect (n)
  • designer, draftsman, draftswoman, planner, engineer, builder, draftsperson
  • originator, inventor, founder, creator, engineer, prime mover, builder
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]