Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agency
['eidʒənsi]
|
danh từ
tác dụng, lực
sự môi giới, sự trung gian
nhờ sự môi giới của...
(thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh
cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
Vietnam News Agency
Việt Nam thông tấn xã
cơ quan tình báo trung ương của Hoa Kỳ
Chuyên ngành Anh - Việt
agency
['eidʒənsi]
|
Kinh tế
đại lý
Kỹ thuật
cơ quan, đại lý
Sinh học
đại lý
Toán học
tác dụng
Vật lý
tác dụng
Từ điển Anh - Anh
agency
|

agency

agency (āʹjən-sē) noun

Abbr. agcy.

1. The condition of being in action; operation.

2. The means or mode of acting; instrumentality.

3. A business or service authorized to act for others: an employment agency.

4. An administrative division of a government or international body.

 

[Medieval Latin agentia, from Latin agēns, agent- present participle of agere, to do. See agent.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agency
|
agency
agency (n)
  • organization, outfit (informal), bureau, society, charity, group
  • activity, action, work, intervention, help, support, assistance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]