Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
additional
[ə'di∫ənl]
|
tính từ
cộng thêm; thêm vào
phần tiền phải trả thêm
đồ cung cấp thêm
phần phụ vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
additional
|
additional
additional (adj)
extra, added, supplementary, other, further, bonus, surplus, superfluous

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]