Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
academy
[ə'kædəmi]
|
danh từ
trường đào tạo đặc biệt; học viện
học viện âm nhạc
học viện hải quân/quân sự
trường phổ thông ở Xcốtlen
( Academy) hội các học giả hoặc các nghệ sĩ xuất sắc; hội nghiên cứu văn học, nghệ thuật..., mà chức thànhviên là một vinh dự
Hàn lâm viện hoàng gia (về (nghệ thuật))
vườn A-ca-đê-mi (khu vườn gần A-ten nơi Pla-ton giảng (triết học)); trường phái triết học Pla-ton; môn đệ của Pla-ton
Từ điển Anh - Anh
academy
|

academy

academy (ə-kădʹə-mē) noun

Abbr. A., acad.

1. A school for special instruction.

2. A secondary or college-preparatory school, especially a private one.

3. a. The academic community; academe: "When there's moral leadership from the White House and from the academy, people tend to adjust" (Jesse Jackson). b. Higher education in general. Used with the. c. A society of scholars, scientists, or artists.

4. Academy a. Plato's school for advanced education. b. Platonism. c. The disciples of Plato.

 

[Latin Acadēmīa, the school where Plato taught, from Greek Akadēmia.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
academy
|
academy
academy (n)
school, college, conservatory, conservatoire, arts school, private school, military institute

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]