Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
naval
['neivəl]
|
tính từ
(thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
sĩ quan hải quân
đồng phục hải quân
căn cứ hải quân
trận thuỷ chiến
trường hải quân
một cường quốc hải quân
Chuyên ngành Anh - Việt
naval
['neivəl]
|
Kỹ thuật
hải quân
Từ điển Anh - Anh
naval
|

naval

naval (nāʹvəl) adjective

Abbr. nav.

1. Of or relating to ships or shipping. See synonyms at nautical.

2. Of or relating to a navy.

3. Having a navy: a great naval power.

 

[Middle English, from Old French, from Latin nāvālis, from nāvis, ship.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
naval
|
naval
naval (adj)
marine, nautical, maritime, seafaring, sailing, navigational