Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
shave off your hair/beard/moustache
:
cạo đầu/râu/ria mép
As soon as Dan got his first job, he shaved off his beard and bought a suit and tie.
Ngay khi tìm được công việc đầu tiên, Dan cạo râu và mua một bộ đồ vét và cà vạt.
Sigourney Weaver shaved off all her hair to star in the film Alien 3.
Sigourney Weaver đã cạo hết tóc để vào vai chính trong phim Alien 3.
shave sth off sth
:
giảm; giảm bớt
By shopping extremely carefully, I found I was able to shave about 10% off my weekly bill.
Tôi thấy mình giảm được khoảng 10% tiền hóa đơn hằng tuần bằng cách mua sắm kỹ lưỡng hết mức.
Carey needed to shave two seconds off his best time to have a chance of qualifying for the Olympics.
Carey cần giảm bớt hai giây so với thời gian tốt nhất của anh ấy may ra mới đủ khả năng tham dự Thế vận hội.
shin/shinny up sth
:
leo lên cái gì
It was incredible to see the local people shinning up palm trees with no effort at all.
Nhìn người dân địa phương leo lên cây cọ một cách dễ dàng thật không thể tin nổi.
shine out
:
tỏa sáng
Just at that moment the clouds parted and the sun shone out.
Đúng lúc ấy mây dạt ra và mặt trời tỏa sáng.
The sitting room door was open and a light was shining out across the stairs.
Cánh cửa phòng khách mở ra và ánh sáng tỏa ra cầu thang.
shine out
:
nổi trội hơn; nổi bật hơn
The overseas division shone out as the group’s star performer last year.
Năm ngoái chi nhánh hải ngoại nổi trội hơn trong vai trò diễn viên chính của nhóm.
shine out from
:
nổi trội hơn / nổi bật hơn (so với)
A few of the children shone out from all the others.
Một số trẻ em nổi trội hơn tất cả các em còn lại.
shine through – shine through sth
:
bộc lộ; thể hiện rõ
Kindness and humour shone through his letters.
Sự tử tế và tính hài hước thể hiện rõ trong những bức thư của anh ấy.
Gary’s chess talents shone through at an early age, and he won the World Junior Championship.
Năng khiếu chơi cờ của Gary bộc lộ từ nhỏ, và cậu ấy đã đoạt chức Vô địch Thiếu niên Thế giới.
ship sth in – ship in sth
:
chở đến; chở về; vận chuyển đến
Many consumer goods such as video tapes and electric shavers are shipped in from abroad.
Nhiều mặt hàng tiêu dùng như băng vi-đê-ô và đồ cạo râu chạy bằng điện được chở từ nước ngoài về.
ship sb in – ship in sb
:
đưa ai đến ; đưa ai về (để làm việc)
Because of the shortage of staff in our schools, teachers had to be shipped in from Europe.
Các trường của chúng ta vì thiếu nhân sự nên phải đưa giáo viên từ châu Âu về.
ship sb/sth off – ship off sb/sth
:
đưa ai đi; gửi ai đi
I was shipped off to school in England at the age of seven, leaving my family behind in Sierra Leone.
Lúc bảy tuổi tôi được đưa sang Anh học, bỏ lại gia đình ở Sierra Leone.
ship sb/sth off – ship off sb/sth
:
đưa ai đi; chở cái gì đi (bằng tàu)
In 1850 the slaves were sold in Havana, and shipped off to work in sugar plantations.
Năm 1850 nô lệ bị bán ở Havana và bị đưa đi làm việc trong các đồn điền mía.
be shorn of sth
:
bị tước mất cái gì
The king, shorn of more and more of his powers, had very little idea of what was happening.
Vì quyền lực bị tước đi càng ngày càng nhiều, nhà vua không biết chuyện gì đang diễn ra.
shear off – shear off sth – shear sth off
:
đứt lìa; gãy ra
The left wing of the aeroplane had almost completely sheared off when it hit the ground.
Cánh trái của máy bay gần như đứt lìa hoàn toàn khi máy bay chạm đất.
ship out
:
lên đường; khởi hành
The men were under orders to ship out early next morning.
Những người đó được lệnh phải lên đường sớm vào sáng ngày mai.
shoot sb/sth down – shoot down sb/sth
:
bắn rơi; bắn hạ
American war planes shot down an Iraqi jet inside the no-fly zone.
Máy bay chiến đấu của Mỹ đã bắn rơi một máy bay phản lực của I-rắc trong vùng cấm bay.
In 1983 a Korean airliner was shot down over the Soviet Union after straying near a top secret submarine base.
Năm 1983 một máy bay dân dụng loại lớn của Triều Tiên đã bị Liên bang Xô-viết bắn rơi khi bay lạc gần một căn cứ tàu ngầm tối mật.
1
...
28
29
30
31
32
33
34
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.