Hán Việt: SẤU
1. gầy; còm。脂肪少;肉少(跟'胖'或'肥'相对)。
2. nạc (thịt)。(食用的肉)脂肪少(跟'肥'相对)。
这些肉太肥,我要瘦点儿的。
thịt này mỡ quá, tôi muốn một ít thịt nạc.
3. chật; hẹp (quần áo, giày dép)。(衣服鞋袜等)窄小(跟'肥'相对)。
裤子做得太瘦了,可以往肥里放一下。
quần may chật quá, có thể nới rộng ra một chút.
4. cằn cỗi; xấu (đất đai)。(地力)薄;不肥沃。
瘦田。
ruộng đồng cằn cỗi.