Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瘦瘠
[shòujǐ]
|
1. gầy gò; ốm yếu。不肥胖;瘦弱。
2. cằn cỗi; xấu (đất đai)。(土地)不肥沃。
把瘦瘠的荒山改造成富饶山区。
cải tạo vùng núi hoang, đất cằn thành vùng núi giàu có.