Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瘦溜
[shòu·liu]
|
mảnh mai; mảnh dẻ; gầy nhom; gầy còm。形容身体瘦而细的样子。
身材瘦溜,动作轻巧。
thân hình mảnh dẻ, động tác nhẹ nhàng.