Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
瘦弱
[shòuruò]
|
gầy yếu; ốm yếu。肌肉不丰满,软弱无力。
身体瘦弱。
thân thể gầy yếu.
树苗瘦弱。
mầm cây gầy yếu.